Hãy đăng nhập để có nhiều chức năng hữu dụng hơn và xem ảnh rõ hơn!
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung, nếu bạn chưa có tài khoản? hãy Đăng ký mới
x
Chào mọi người.
Tôi có 2 câu hỏi cần tham khảo ý kiến của mọi người về lập dự toán thang máng cáp cho gói thầu MEP (Cơ điện) như sau:
1. Tôi đang lập dự toán cho phần thi công lắp đặt thang máng cáp tại Hồ Chí Minh, cách lập của tôi có gì sai không? (Có ý kiến nói rằng không thể lấy râu ông này cắm cằm bà kia được: Có nghĩa là định mức lắp đặt truyền dẫn phát sóng truyền hình thì lấy đơn giá nhân công, máy thi công của lắp đặt truyền dẫn phát sóng truyền hình), chi tiết dự toán tôi lập như sau:
- Về định mức thì vận dụng định mức hao phí lắp đặt truyền dẫn phát sóng truyềnhình vì nội dung công việc theo hướngdẫn của định mức 1783 tương ứng với nội dung công việc thi công lắp đặt thangmáng cáp của gói thầu cơ điện. Tôi vận dụng mã 2.06.1102.-Về đơn giá: Đơn giá nhân công, máy thi công thì theo đơn giá nhân công, máy thicông trong xây dựng .
STT | MÃ HIỆU | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | 1 | 2.06.110.2-VD | Thang cáp 1000x200x15 - tole 2,0mm - sơn tĩnh điện | m | 110,000 | 574.726 | 63.219.860 | STT | Mã hiệu | Tên công việc/Thành phần hao phí | Đơn vị | Khối lượng định mức | Đơn giá | Hệ số | Thành tiền |
|
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) = (5) * (6) |
| 1 | 2.06.110.2-VD | Thang cáp 1000x200x15 - tole 2,0mm - sơn tĩnh điện | m |
|
|
|
|
|
| |
| Vật liệu |
|
|
|
|
| 396.591 |
| |
| Thang cáp 1000x200x2,0mm - sơn tĩnh điện | m | 1,02 | 370.300 |
|
| 377.706 |
| |
| Vật liệu khác | % | 5,0% | 377.706 |
|
| 18.885 |
| |
| Cộng |
|
|
|
|
| 396.591 |
| |
| Nhân công |
|
|
|
|
| 48.866 |
| |
| Nhân công 4,0/7 Nhóm II | công | 0,19 | 45.010 |
|
| 8.552 |
| |
| Nhân hệ số riêng |
|
| 8.552 | 5,714 | 1,00 | 48.866 |
| |
| Máy thi công |
|
|
|
|
| 3.723 |
| |
| Máy khoan cầm tay 0,5kW | ca | 0,05 | 40.910 |
|
| 2.046 |
| |
|
|
|
| 2.046 | 1,820 | 1,00 | 3.723 |
| |
| Tổng cộng |
|
|
|
|
| 449.180 |
| |
| Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% | TT |
|
| 2,5% |
| 11.230 |
| |
| Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) | T |
|
|
|
| 460.410 |
| |
| CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) | C |
|
| 6,5% |
| 29.927 |
| |
| Giá thành dự toán xây dựng | T+C |
|
|
|
| 490.336 |
| |
| THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5% | TL |
|
| 5,5% |
| 26.969 |
| |
| Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) | G |
|
|
|
| 517.305 |
| |
| THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10%) | GTGT |
|
| 10,0% |
| 51.730 |
| |
| Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) | Gxdcpt |
|
|
|
| 569.035 |
| |
| Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% ) | Gxdnt |
|
| 1,0% |
| 5.690 |
| |
| TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) | Gxd |
|
|
|
| 574.726 |
|
2. Hiện tại ở Hồ Chí Minh có đơn giá nhân công, máy thi công cho lắp đặt truyền dẫn phát sóng truyền không ??, nếu có thì gửi giúp tôi.
Cám ơn.
|