STT | MÃ HIỆU | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | 2.06.110.2-VD | Thang cáp 1000x200x15 - tole 2,0mm - sơn tĩnh điện | m | 110,000 | 574.726 | 63.219.860 |
STT | Mã hiệu | Tên công việc/Thành phần hao phí | Đơn vị | Khối lượng định mức | Đơn giá | Hệ số | Thành tiền | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) = (5) * (6) | |
1 | 2.06.110.2-VD | Thang cáp 1000x200x15 - tole 2,0mm - sơn tĩnh điện | m | ||||||
Vật liệu | 396.591 | ||||||||
Thang cáp 1000x200x2,0mm - sơn tĩnh điện | m | 1,02 | 370.300 | 377.706 | |||||
Vật liệu khác | % | 5,0% | 377.706 | 18.885 | |||||
Cộng | 396.591 | ||||||||
Nhân công | 48.866 | ||||||||
Nhân công 4,0/7 Nhóm II | công | 0,19 | 45.010 | 8.552 | |||||
Nhân hệ số riêng | 8.552 | 5,714 | 1,00 | 48.866 | |||||
Máy thi công | 3.723 | ||||||||
Máy khoan cầm tay 0,5kW | ca | 0,05 | 40.910 | 2.046 | |||||
2.046 | 1,820 | 1,00 | 3.723 | ||||||
Tổng cộng | 449.180 | ||||||||
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% | TT | 2,5% | 11.230 | ||||||
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) | T | 460.410 | |||||||
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) | C | 6,5% | 29.927 | ||||||
Giá thành dự toán xây dựng | T+C | 490.336 | |||||||
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5% | TL | 5,5% | 26.969 | ||||||
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) | G | 517.305 | |||||||
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10%) | GTGT | 10,0% | 51.730 | ||||||
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) | Gxdcpt | 569.035 | |||||||
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% ) | Gxdnt | 1,0% | 5.690 | ||||||
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) | Gxd | 574.726 |
Chào mừng ghé thăm Phần mềm ôn thi sát hạch chứng chỉ hành nghề xây dựng (https://xaydung360.vn/diendan/) | Powered by Discuz! X3.2 |