| CHI PHÍ XÂY DỰNG | Diện tích sàn XD | Đơn giá (ngàn VND/m2) | Thành tiền |
| 1. Hạ tầng | 4,800 | ||
| San lấp | 4,800 | ||
| Giao thông, sân bãi hạ tầng | 480 | ||
| Cây xanh, công viên | 1,200 | ||
| Hàng rào bảo vệ | 4,800 | ||
| - | - | ||
| 3. Chi phí xây dựng chung cư | 62,328 | ||
| Móng cọc | 19,200 | ||
| Ép tĩnh và thử tải tĩnh, ép đại trà | 9,600 | ||
| Móng - hầm | 9,600 | ||
| Xây thô | 52,728 | ||
| Thương mại | 6,240 | ||
| Căn hộ | 44,928 | ||
| Sân thượng - mái - kỹ thuật | 1,560 | ||
| Xây hoàn thiện | 60,961 | ||
| Thương mại | 6,240 | ||
| Căn hộ | 44,928 | ||
| Sân thượng - mái - kỹ thuật | 9,793 | ||
| Chi phí thiết bị, M&E | 62,328 | ||
| Ống rác thải và trạm xử lý | 2 | ||
| Thang máy | 3 | ||
| Thông gió, PCCC | 62,328 | ||
| Chí phí M & E khác | 62,328 | ||
| Tổng CP xây dựng | |||
| CHI PHÍ KHÁC | Thông số | Đơn giá (ngàn VND/m2) | Thành tiền |
| Kiến thiết cơ bản | 3.82% | ||
| Chi phí khảo sát địa chất, đo đạc mặt bằng | 4,800 | ||
| Quản lý dự án | 0.22% | ||
| Lập dự án đầu tư | 0.16% | ||
| Báo cáo ĐTM | 0.00% | ||
| Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật | 0.00% | ||
| Thiết kế 2 bước | 1.76% | ||
| Kiểm tra và Chứng nhận sự phù hợp | 0.23% | ||
| Thẩm tra thiết kế | 0.05% | ||
| Thẩm tra dự toán công trình | 0.05% | ||
| Lập và đánh giá hồ sơ thầu xây dựng | 0.03% | ||
| Lập và đánh giá hồ sơ thầu thiết bị | 0.05% | ||
| Giám sát thi công xây dựng | 0.66% | ||
| Giám sát lắp đặt thiết bị | 0.15% | ||
| Bảo hiểm | 0.27% | ||
| Dự phòng | 5.00% |
| Chào mừng ghé thăm Phần mềm ôn thi sát hạch chứng chỉ hành nghề xây dựng (https://xaydung360.vn/diendan/) | Powered by Discuz! X3.2 |