STT | Chủng loại – Quy cách | Mác thép | Chiều dài (Mét) | Đơn giá (Đồng/kg) |
THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN) | ||||
1 | Thép cuộn F 6, F 8 | CT3 | Cuộn | 12.800 |
2 | Thép cuộn F 8 | CB300 | Cuộn | 12.800 |
3 | Thép cây D10 | CB300 | 11.7 | 13.100 |
4 | Thép cây D12 | CB300 | 11.7 | 12.900 |
5 | Thép cây D14 đến D32 | CB300 | 11.7 | 12.850 |
6 | Thép cây D14 đến D32 (CIII) | CB400 | 11.7 | 13.050 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN) | ||||
1 | Thép góc V30x30x3 | SS400 | 6 | 13.960 |
2 | Thép góc V40x40x3, V40x40x4 | SS400 | 6 | 13.960 |
3 | Thép góc V50x50x4, V50x50x5 | SS400 | 6 | 13.960 |
4 | Thép góc V60x60x5, V60x60x6 | SS400 | 6 và 9 | 13.960 |
5 | Thép góc V63x63x5, V63x63x6 | SS400 | 6 và 9 | 13.960 |
6 | Thép góc V65x65x5, V65x65x6 | SS400 | 6 và 9 | 13.960 |
7 | Thép góc V70x70x6, V70x70x7 | SS400 | 6 và 9 | 13.960 |
8 | Thép góc V75x75x5, V75x75x7 (8,9) | SS400 | 6 và 9 | 13.960 |
9 | Thép góc V80x80x6, V80x80x7 (8li) | SS400 | 6 và 12 | 13.880 |
10 | Thép góc V90x90x6, V90x90x7 (8 ,9) | SS400 | 6 và 12 | 13.880 |
11 | Thép góc V100x100x7 (8 và 10) | SS400 | 6 đến 12 | 13.880 |
12 | Thép góc V120x120x8 (10 và 12) | SS400 | 6 đến 12 | 13.860 |
13 | Thép góc V130x130x9 (10, 12) | SS400 | 6 đến 12 | 13.860 |
14 | Thép góc V150x150x10 (12 và 15) | SS400 | 6 và 12 | 17.130 |
15 | Thép góc V175x175x10 (12 và 15) | SS400 | 6 và 12 | 17.130 |
16 | Thép góc V200x200x15 (20 và 25) | SS400 | 6 và 12 | 17.220 |
17 | Thép góc V100x100x7 (8, 10) | SS540 | 6 đến 12 | 14.080 |
18 | Thép góc V120x120x8 (10 và 12) | SS540 | 6 đến 12 | 14.280 |
19 | Thép góc V130x130x9 (10, 12) | SS540 | 6 đến 12 | 14.280 |
20 | Thép góc V130x130x15 | SS540 | 6 đến 12 | 15.520 |
21 | Thép góc V150x150x10 (12 và 15) | SS540 | 6 và 12 | 17.600 |
22 | Thép góc V175x175x10 (12 và 15) | SS540 | 6 và 12 | 19.160 |
23 | Thép góc V200x200x15 (20 và 25) | SS540 | 6 và 12 | 19.100 |
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN) | ||||
1 | Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi 14 | SS400 | 6 | 13.960 |
2 | Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20 | SS400 | 6 | 13.980 |
3 | Thép tròn trơn phi 25, phi 30, phi 32 | SS400 | 6 | 13.960 |
4 | Thép tròn trơn phi 18, phi 20, phi 22 | C20 | 6 | 14.980 |
5 | Thép tròn trơn phi 24, phi 25, phi 30 | C45 | 6 | 14.980 |
6 | Thép tròn trơn phi 35, phi 40, phi 50 | C45 | 6 | 15.660 |
7 | Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200 | C45 | 6 | 15.800 |
8 | Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | SS400 | 4, 5, 6 | 13.880 |
9 | Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | SS400 | 4, 5, 6 | 13.960 |
THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI | ||||
1 | Tôn tấm 1500x6000 (t=2 đến 3 li) TQ | SS400 | 6 | 12.800 |
2 | Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 5 li) TQ | SS400 | 6 | 12.300 |
3 | Tôn tấm 1500x6000 (t=6 -10 li) TQ | SS400 | 6 | 12.200 |
4 | Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18 li) | SS400 | 6 | 12.300 |
5 | Tôn tấm 1500x6000 (t=20 đến 40 li) | SS400 | 6 | 12.860 |
6 | Tôn nhám 1500x6000 (t=2- 4 li) TQ | SS400 | 6 | 14.180 |
7 | Tôn nhám 1500x6000 (t=6 đến 10 li) | SS400 | 6 | 14.180 |
8 | Lưới B40x40 (t=1 đến 3 li) mạ kẽm | __ | Theo Y/C | 17.760 |
9 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.3 - 0.45) | __ | Theo Y/C | Call |
10 | Tôn lợp mạ kẽm 1080 (t=0.3- 0.45) | __ | Theo Y/C | Call |
11 | Bản mã cắt theo kích thước | SS400 | Theo Y/C | Call |
12 | Mặt bích cắt theo kích thước | C45 | Theo Y/C | Call |
Chào mừng ghé thăm Thư viện xây dựng: Tiêu chuẩn xây dựng- Văn bản- File mẫu- Sơ đồ- Quy trình- Phần mềm xây dựng (https://xaydung360.vn/thuvien/) | Powered by Discuz! X3.2 |