Thư viện xây dựng: Tiêu chuẩn xây dựng- Văn bản- File mẫu- Sơ đồ- Quy trình- Phần mềm xây dựng

Tiêu đề: Giá cừ Bê tông dự ứng lực [In trang]

Tác giả: thanhnguyen    Thời gian: 31/1/2012 10:14
Tiêu đề: Giá cừ Bê tông dự ứng lực
Tôi đang làm dự án ở thành phố hồ chí minh, cần tìm báo giá cừ bê tông Dự ứng lực W500, mem nào có trả lời dùm mình nhé, thank!
Tác giả: adminthuvien    Thời gian: 2/2/2012 14:03
thanhnguyen gửi lúc 31/1/2012 10:14 3 i, _! r2 o% C4 N
Tôi đang làm dự án ở thành phố hồ chí minh, cần tìm báo giá cừ bê tông Dự ứng lự ...

6 f: F: v8 \6 Y  q5 b; S9 Jhttp://betongmiennam.com/vi/baogia.php3 H  H, `) n' v) |* U! N" M! x  g
2 M" p* c8 Q- I& x. l
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ THAM KHẢO
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG MIỀN NAM
6 C6 _9 n+ d$ X
            
(Tháng 02/2012)
            2 G- g$ ]  e  L. ~2 \
            
CỌC CỪ5 D0 _7 R% A  i% U. ?7 K. N  u
                        UST
THÉP CHỦ
MÁC
' {: z1 g  y9 @  W( A% j) K# L                        BÊ TÔNG (Mpa)
L- H: T( S! e( ?6 A7 V( H
                        max  (m)
TẢI TRỌNG LÀM VIỆC
! N9 l5 Y$ |. B3 J6 U/ {! v                        (tấn)   F& p6 }) e* B- X* ?7 [
TẢI TRỌNG THI CÔNG; x6 `* H& }3 x$ c: \
                        (tấn)
6 a8 K0 B" _4 K' }2 k6 }
GIÁ
" j! z8 L. ^% t1 A& |$ n+ ?                        m dài
200 X 200
4 Φ 7
50
10
50
75 - 100
184
250 X 250
4 Φ 7
50
10
60
120 - 150
236
250 X 250
6 Φ 7
50
12
60
120 - 150
246
300 X 300
4 Φ 7
50
9
70
175 - 210
321
300 X 300
6 Φ 7
50
11
70
175 - 210
327
300 X 300
8 Φ 7
50
12
70
175 - 210
339
350 X 350
4 Φ 7
50
10
90
250 - 300
420
350 X 350
10 Φ 7
50
12
90
250 - 300
456
350 X 350
12 Φ 7
50
13
90
250 - 300
467
400 X 400
8 Φ 7
50
10
110
400 - 450
563
400 X 400
12 Φ 7
50
12
110
400- 450
574
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
            
CỌC CỪ
+ w( \5 U2 @' u0 z                        BTCT THƯỜNG
THÉP
MÁC* z4 N' X' o! L, S0 r! t+ m
                        BÊ TÔNG (Mpa)
L$ V1 @' o, C# p6 `1 U
                        max  (m)
                        ) o8 S5 K0 K) g* b$ l' l
                        TẢI TRỌNG LÀM VIỆC
9 z" @4 {! N# _2 D7 f, B2 W                        (tấn)/ {. a5 o0 m& B+ k# ^
                        
                        TẢI TRỌNG THI CÔNG& m  ~, o3 E1 J6 p$ B) C/ }, F
                        (tấn)
) x2 h( c! g" M; e5 H                        
GIÁ0 o8 j; K4 w5 J* P" @3 }
                        m dài
CHỦ
200 X 200
4 Φ 14
30
8
50
75 - 100
238
250 X 250
4 Φ 14
30
8
50
120 - 150
302
250 X 250
4 Φ 16
30
8
50
120 - 150
319
250 X 250
4 Φ 18
30
8
50
120 - 150
349
300 X 300
4 Φ 16
30
10
60
175 - 210
399
300 X 300
4 Φ 18
30
12
70
175 -210
421
350 X 350
4 Φ 18
30
12
70
250-300
512
350 X 350
4 Φ 20
30
12
90
250 -300
547
400 X 400
4 Φ 20
30
11
110
400 - 450
645
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
            
CỌC ỐNG
THÉP
CHIỀU DÀY BÊ TÔNG
5 ]1 W# w4 ]% }! U1 ], m                        (mm)
' F8 p- z  j$ l, U
MÁC' [" s+ I0 L3 c3 @+ y1 z8 ]
                        BÊ TÔNG (Mpa)
L# l* C% j3 D) D% s4 O) M  q
                        max (m)
                         : ^% F3 c( A4 w  L) U
                        TẢI TRỌNG LÀM VIỆC
% P$ K: [) y# ~: |                        (tấn)" i' F* i9 t9 N5 ~6 _& o  c
                        
                         TẢI TRỌNG THI CÔNG5 l* I& N9 h+ x! {+ F
                        (tấn)
* l5 d7 O$ E( e6 `$ `                        
GIÁ' D: W4 a' x  D& ?3 n1 Z4 W& u( h
                        m dài
CHỦ
PRA 250
5 Φ 7
60
60
12
50
75 -100
187
PRA 300
6 Φ 7
60
60
12
50
75 -100
239
PRB 300
12 Φ 7
60
60
13
50
75 -100
285
PRC 300
10 Φ 9
60
60
14
60
90 - 120
330
PRA 350
7 Φ 7
65
60
15
60
90 - 120
296
PRA 350
7 Φ 7
75
60
15
60
90 - 120
317
PRA 400
10 Φ 7
80
60
15
80
120 - 160
401
PRB 400
12 Φ 9
80
60
16
80
120 - 160
492
PRC 400
15 Φ 9
80
60
18
80
120 - 160
549
PRA 500
14 Φ 7
100
60
15
125
190 - 250
627
PRB 500
12 Φ 10
100
60
18
125
190 - 250
739
PRC 500
16 Φ 10
100
60
18
125
190 - 250
801
PRA 600
18 Φ 7
100
60
18
170
255 - 340
762
PRB 600
18 Φ 10
100
60
18
170
255 - 340
1.029
PRC 600
25 Φ 10
100
60
18
170
255 - 340
1.151
PRA 700
15 Φ 9
110
60
18
220
330 - 440
1.056
PRB 700
21 Φ 10
110
60
18
220
330 - 440
1.314
PRC 700
30 Φ 10
110
60
18
220
330 - 440
1.453
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
                        *** Đơn giá xuất xưởng, chưa có VAT,
( B0 }1 E( K6 F0 l9 o* z1 ?, L' n/ d& r5 E" i, r9 Y) d
Văn phòng đại diện : 600 Điện Biên Phủ, P.22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
0 v- `# ]: `4 \" s9 `& Y      Điện Thoại : 08 3899 9988  
7 ?2 I, U0 K$ g/ N8 f      Fax : 08 3899 0077 6 t$ f7 W! D# e1 I- E





Chào mừng ghé thăm Thư viện xây dựng: Tiêu chuẩn xây dựng- Văn bản- File mẫu- Sơ đồ- Quy trình- Phần mềm xây dựng (https://xaydung360.vn/thuvien/) Powered by Discuz! X3.2