AN KHANG - THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý!

Thư viện xây dựng: Tiêu chuẩn xây dựng- Văn bản- File mẫu- Sơ đồ- Quy trình- Phần mềm xây dựng

 Quên mật khẩu
 Đăng ký
CẢNH BÁO và TẨY CHAY WEB filethietke ĂN CẮP files (trên DIỄN ĐÀN XD360) rồi xóa logo, xóa tác giả đăng lên web bán với giá cao. Đừng để bị mất tiền oan bởi hành vi ăn cắp của web filethietke bạn nhé!
Xem: 9632|Trả lời: 1
In Chủ đề trước Tiếp theo

[Năm 2012] Giá cừ Bê tông dự ứng lực

[Lấy địa chỉ]
Nhảy đến trang chỉ định
1#
Tôi đang làm dự án ở thành phố hồ chí minh, cần tìm báo giá cừ bê tông Dự ứng lực W500, mem nào có trả lời dùm mình nhé, thank!

www.xaydung360.vn XÂY TÂM, DỰNG TẦM CHUYÊN NGHIỆP

2#
Đăng lúc 2/2/2012 14:03:01 | Chỉ xem của tác giả
thanhnguyen gửi lúc 31/1/2012 10:14 # m. k- v1 i* N8 }* z( |
Tôi đang làm dự án ở thành phố hồ chí minh, cần tìm báo giá cừ bê tông Dự ứng lự ...

5 u; b4 a* o; U* W' Y7 uhttp://betongmiennam.com/vi/baogia.php
7 @9 s- |3 R. v  S
) ~2 H  l" q$ a5 T# e- xBẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ THAM KHẢO
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG MIỀN NAM
% ?9 Q8 {/ d3 T
            
(Tháng 02/2012)
            5 Z( l  X) s; _2 B- z0 d+ R( ^
            
CỌC CỪ- j1 d! S+ \& P' @/ _4 ]
                        UST
THÉP CHỦ
MÁC0 P# S) Q/ E# m8 l$ s5 a
                        BÊ TÔNG (Mpa)
L
# z5 j" g* X8 P, U2 w                        max  (m)
TẢI TRỌNG LÀM VIỆC
0 p# B, V, i# T: S3 D                        (tấn)
+ ^' w3 ~, k' j; R4 P* y% _2 N
TẢI TRỌNG THI CÔNG
( q4 P: k3 Q& E! n2 d$ O0 M  r                        (tấn)% X( l( G8 Z, F' M) Q: U6 K
GIÁ' L  ^  N! \7 ^% G  O/ y- |6 G& I
                        m dài
200 X 200
4 Φ 7
50
10
50
75 - 100
184
250 X 250
4 Φ 7
50
10
60
120 - 150
236
250 X 250
6 Φ 7
50
12
60
120 - 150
246
300 X 300
4 Φ 7
50
9
70
175 - 210
321
300 X 300
6 Φ 7
50
11
70
175 - 210
327
300 X 300
8 Φ 7
50
12
70
175 - 210
339
350 X 350
4 Φ 7
50
10
90
250 - 300
420
350 X 350
10 Φ 7
50
12
90
250 - 300
456
350 X 350
12 Φ 7
50
13
90
250 - 300
467
400 X 400
8 Φ 7
50
10
110
400 - 450
563
400 X 400
12 Φ 7
50
12
110
400- 450
574
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
            
CỌC CỪ$ C0 O" X! i. {. [" H' J  V
                        BTCT THƯỜNG
THÉP
MÁC
& @  W2 u$ j8 L3 d$ s                        BÊ TÔNG (Mpa)
L
5 L2 [5 t( u2 u/ a: V4 n0 l                        max  (m)
                        " p: H) r$ e+ |9 @# R4 c1 d. f
                        TẢI TRỌNG LÀM VIỆC
" i+ W' ]6 m3 T* U2 p: {                        (tấn)
( U( m0 W1 N$ I5 {1 t                        
                        TẢI TRỌNG THI CÔNG, I  l* S" z9 T! u+ A2 p
                        (tấn)5 A* r: T. x& e9 T
                        
GIÁ# k# y! S( K. t! m! g! ~! m! W
                        m dài
CHỦ
200 X 200
4 Φ 14
30
8
50
75 - 100
238
250 X 250
4 Φ 14
30
8
50
120 - 150
302
250 X 250
4 Φ 16
30
8
50
120 - 150
319
250 X 250
4 Φ 18
30
8
50
120 - 150
349
300 X 300
4 Φ 16
30
10
60
175 - 210
399
300 X 300
4 Φ 18
30
12
70
175 -210
421
350 X 350
4 Φ 18
30
12
70
250-300
512
350 X 350
4 Φ 20
30
12
90
250 -300
547
400 X 400
4 Φ 20
30
11
110
400 - 450
645
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
            
CỌC ỐNG
THÉP
CHIỀU DÀY BÊ TÔNG ) L) _0 `" V8 P& n( e  Q
                        (mm)" f" U% v& y& u7 ^# L
MÁC
5 @. L( m* N/ E5 x* E) A                        BÊ TÔNG (Mpa)
L
1 g. i& h) t- u0 W8 g                        max (m)
                        
" }! G  L1 x' x                        TẢI TRỌNG LÀM VIỆC$ m( {6 I3 f- b; F8 V2 q2 ]2 }
                        (tấn)# B( m9 s/ u  \1 a& t* S' O: f
                        
                         TẢI TRỌNG THI CÔNG3 S) q- [* h4 A- p! U  ?0 a
                        (tấn)/ f# Z" V7 z! s
                        
GIÁ
0 B" j7 K; t* R$ L1 L6 H$ d$ A                        m dài
CHỦ
PRA 250
5 Φ 7
60
60
12
50
75 -100
187
PRA 300
6 Φ 7
60
60
12
50
75 -100
239
PRB 300
12 Φ 7
60
60
13
50
75 -100
285
PRC 300
10 Φ 9
60
60
14
60
90 - 120
330
PRA 350
7 Φ 7
65
60
15
60
90 - 120
296
PRA 350
7 Φ 7
75
60
15
60
90 - 120
317
PRA 400
10 Φ 7
80
60
15
80
120 - 160
401
PRB 400
12 Φ 9
80
60
16
80
120 - 160
492
PRC 400
15 Φ 9
80
60
18
80
120 - 160
549
PRA 500
14 Φ 7
100
60
15
125
190 - 250
627
PRB 500
12 Φ 10
100
60
18
125
190 - 250
739
PRC 500
16 Φ 10
100
60
18
125
190 - 250
801
PRA 600
18 Φ 7
100
60
18
170
255 - 340
762
PRB 600
18 Φ 10
100
60
18
170
255 - 340
1.029
PRC 600
25 Φ 10
100
60
18
170
255 - 340
1.151
PRA 700
15 Φ 9
110
60
18
220
330 - 440
1.056
PRB 700
21 Φ 10
110
60
18
220
330 - 440
1.314
PRC 700
30 Φ 10
110
60
18
220
330 - 440
1.453
            
Đơn vị tính : 1.000 đồng
                        *** Đơn giá xuất xưởng, chưa có VAT,3 q  D; x- m9 Q4 Z  ^$ {9 j2 a: V
, I) _& P  n# Q+ q1 e
Văn phòng đại diện : 600 Điện Biên Phủ, P.22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
5 _! @9 P/ Q8 j; y) I      Điện Thoại : 08 3899 9988  . I7 m. C3 I7 H0 ^1 ~/ P# a
      Fax : 08 3899 0077 ; F* V2 S5 I( s: }' b

www.xaydung360.vn XÂY TÂM, DỰNG TẦM CHUYÊN NGHIỆP

Phòng tối|THƯ VIỆN XÂY DỰNG CHUYÊN NGHIỆP  

Phần mềm dự toán xây dựng excel | Hướng dẫn lập dự toán xây dựng | Phần mềm tư vấn giám sát | Phần mềm quản lý chất lượng xây dựng |

Phần mềm ôn thi sát hạch chứng chỉ hành nghề xây dựng

Phần mềm ôn thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Kiến Trúc sư

Phần mềm ôn thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Đấu thầu

GMT+7, 1/5/2024 02:40 , Processed in 0.128237 second(s), 17 queries .

Powered by Discuz! X3.2

© 2001-2013 Comsenz Inc.