| . Dây cáp điện Ngọc Khánh, cáp điện Goldcup . |
MIỀN BẮC
* v3 V6 L! x" o: b! a! d3 m& d4 V: `# l! \6 H) j6 Z r
Xin liên hệ: PHẠMHỮU LUẬN - ĐT: 0916183960 Nhà Sản Xuất Công tyTNHH Dây & Cáp Điện Ngọc Khánh. b1 P- e+ T- n% k4 Z$ u
1 l C: j7 |! l
Download bảng giá mới nhất tại đây: Clickhere Trân trọng! Bảng báo giá bán cápđiện ngầm , treo trung , cao thế năm 2014 , chống thấm dọc - ngang , tiêu chuẩnhà nội TCHN – TCVN – IEC , châu âu , JSC – Nhật bản : * ( AL )CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 , 3x35 , 3x50 , 3x70 , 3x95 , 3x120 , 3x150 , 3x185, 3x240 , 3x300 , 3x400 mm2 – sqmm – mm . 3x25mm2 , 3x35mm2 , 3x50mm2 , 3x70mm2, 3x95mm2 , 3x120mm2 , 3x150mm2 , 3x185mm2 , 3x240mm2 , 3x300mm2 , 3x400mm2 .3x25sqmm , 3x35sqmm , 3x50sqmm , 3x70sqmm , 3x95sqmm , 3x120sqmm , 3x150sqmm ,3x185sqmm , 3x240sqmm , 3x300sqmm . 1x25 , 1x35 , 1x50 , 1x70 , 1x95 , 1x120 ,1x150 , 1x185 , 1x240 , 1x300 , 1x400 , 1x500 , 1x630 mm2 – sqmm – mm . 1x25mm2, 1x35mm2 , 1x50mm2 , 1x70mm2 , 1x95mm2 , 1x120mm2 , 1x150mm2 , 1x185mm2 ,1x240mm2 , 1x300mm2 , 1x400mm2 , 1x500mm2 , 1x630mm2 . 1x25sqmm , 1x35sqmm ,1x50sqmm , 1x70sqmm , 1x95sqmm , 1x120sqmm , 1x150sqmm , 1x185sqmm , 1x240sqmm, 1x300sqmm , 1x400sqmm , 1x500sqmm , 1x630sqmm ( Đồng - nhôm ). Màn chắn băngđồng hoặc sợi đồng 16 , 25 – Băng – sợi thép – nhôm ( DATA , ATA , SWA , AWA )M . Cáp đơn 1 ruột , 3 ruột Cáp đồng trần , dây đơncứng - mềm , dây cáp tiếp địa , dây điện tròn mềm , cáp điện hạ thế 0.6/1KV Cáp điện trung – cao thế, chống thấm dọc – ngang , màn chắn băng - sợi đồng 16 , 25 , 0.05 , 0.09 ,0.127 mm , tiêu chuẩn Hà Nội , TCVN , IEC 228 - 60502 , JS , BS , băng ngầmbằng nhôm - thép cáp chống bén cháy ,chậm cháy , ít khói không độc – halogen – cu/mica/pvc-fr , cáp điều khiển chốngnhiễu CU - AL Cáp chống sét – DATA ,ATA , SWA , AWA – CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W Cáp nhôm vặn xoắn ABC ,Cáp nhôm trần lõi thép acsr , cáp bọc cao su Quy cách , kích thước ,chủng loại cáp điện lớn nhất có thể sản xuất được là bao nhiêu theo tiêu chuẩn dây và cáp tiếp địa ,cáp chống sét , cáp nhôm vặn xoắn , dây oval , ôval , ovan , xúp dính , dây đôimềm dẹt Cáp điện CV , CVV , VV ,IV , CXV , VCSF , VCTF , VCTFK , A , AS , AC , ACSR , Dây cáp chống sét TK ,DSTA , SWA , DATA , AWA , băng sợi nhôm – thép , chống thấm dọc - ngang , đồng, mua bán , cần tìm , cáp điện ngầm – treo cao , trung , hạ thế , mm2 - sqmm .TCVN , Tiêu chuẩn IEC , Tiêu chuẩn Hà Nội , Màn chắn băng đồng hoặc sợi đồng Tại ( Tỉnh - TP ) Bà Rịa- Vũng Tàu , An Giang , Bạc Liêu , Bắc Kạn , Bắc Giang , Bắc Ninh , Bến Tre ,Bình Dương , Bình Định , ( Tỉnh - TP ) Bình Phước , Bình Thuận , Cà Mau , CaoBằng , Cần Thơ , Đà Nẵng , Đắk Lắk , Đắk Nông , Điện Biên , Đồng Nai , ĐồngTháp , Gia Lai , Hà Giang , Hà Nam , ( Tỉnh - TP ) Hà Nội , Hà Tây , Hà Tĩnh ,Hải Dương , Hải Phòng , Hòa Bình ,( Tỉnh - TP - TPHCM - Sài Gòn - HN ) Hồ ChíMinh , Hậu Giang , Hưng Yên , Khánh Hòa , Kiên Giang , Kon Tum , Lai Châu , LàoCai , Lạng Sơn , Lâm Đồng , Long An , Nam Định ,( Tỉnh - TP ) Nghệ An , NinhBình , Ninh Thuận , Phú Thọ , Phú Yên , Quảng Bình , Quảng Nam , Quảng Ngãi ,Quảng Ninh , Quảng Trị , Sóc Trăng ,( Tỉnh - TP ) Sơn La , Tây Ninh , Thái Bình, Thái Nguyên , Thanh Hóa , Thừa Thiên Huế , Tiền Giang , Trà Vinh ,( Tỉnh - TP) Tuyên Quang , Vĩnh Long , Vĩnh Phúc , Yên Bái ( Việt nam ) Nhà phân phối dây và cápđiện độc quyền lớn nhất khu vực phía bắc , miền trung – nam. Nhà cung cấp -cung ứng cáp điện số 1 Việt nam Thông số kỹ thuật –catalogue – dòng điện định mức - đặc tính kỹ thuật Bảng giá bán cáp điệnmới nhất 3x300+2x185 , 3x300+2x240 Cấu tạo chi tiết , đặctính kỹ thuật , hình ảnh Công suất chịu tải tốiđa cho phép w – kw , cường độ dòng điện A – KA , điện trở Cách – phương pháp tính– công thức tính , đường kính , chu vi , kích thước , tiêu chuẩn sản xuất , sx Dây ôvan, ôval gối mép 10, 15, 20%,TCVN, IEC 228, IEC 60502, ..., TCHN. Tiêu chuẩn điện lực Hà Nội. Điện áp300/500V, 450/750V, 0.6/1KV (600-1000KV) Số sợi 7, 19, 20, 24,30, 37, 40, 32, 50, 48, 64, 65, 61, 62, 75, 80 Cần tìm, hàng có sẵn tạikho, giao ngay, giá rẻ nhất Cáp nhôm trần lõi thépacsr, cáp nhôm vặn xoắn abc, av, ac, cxv, cvv, vv, iv, vctfk, vcsf , vsf , 25/4.2 , 35/6.2 , 50/8.0, 70/11 , 70/72 , 95/16 , 95/141 , 120/19 , 120/27 , 150/19 , 150/24 , 150/34 ,185/24 , 185/29 185/43 , 185/128 ,240/32 , 240/39 , 240/56 , 300/39 , 300/48 , 300/66 , 300/67 , 300/204 , 400/18, 400/51 , 400/64 , 400/93 Bọc bôi mỡ, dầu - khô,độ kéo đứt . cáp điện kế MULLER - MULER 2x7 , 2x11 , 2x14 , 2x16 Đường kính, bán kính,chu vi, kích thước của cáp điện Dây cáp dẫn điện, dâyđơn – đôi – ba - bốn – năm (1, 2, 3, 4, 5) ruột, sợi. Dây mềm, cứng (pha - p) Cáp điện 3+1, 3+2, 4+1(C+E), 1x, 2x, 3x, 4x, 5x ... Dây cáp tiếp địa màu sọcxanh – vàng, cáp đồng trần, dây ôvan – ôval, súp dính Cáp đồng – nhôm bọc pvc– xlpe – pe Cáp điện nhôm bọc –tráng - mạ đồng Quy cách, kích thước,chủng loại lớn nhất có thể sản xuất tại việt nam Cáp điện điều khiển5x0.5, 5x0.75, 5x1.0, 5x1.5, 5x2.5, 5x4.0, 5x6.0, 5x10, 5x16, 5x25, 5x35, 5x50 Cáp điện 5x70, 5x95,5x120, 5x150, 5x185, 5x240, 5x300, 5x400, 5x500, 5x630, 5x800 Cáp điện 6x0.5, 6x0.75,6x1.0, 6x1.5, 6x2.5, 6x4.0 Cáp điện 7x0.5, 7x0.75,7x1.0, 7x1.5, 7x2.5, 7x4.0 Cáp điện 8x0.5, 8x0.75,8x1.0, 8x1.5, 8x2.5, 8x4.0 Cáp điện 9x0.5, 9x0.75,9x1.0, 9x1.5, 9x2.5, 9x4.0 Cáp điện 10x0.5,10x0.75, 10x1.0, 10x1.5, 10x2.5, 10x4.0 Cáp điện 11x0.5,11x0.75, 11x1.0, 11x1.5, 11x2.5, 11x4.0 Cáp điện 12x0.5,12x0.75, 12x1.0, 12x1.5, 12x2.5, 12x4.0 Cáp điện 13x0.5,13x0.75, 13x1.0, 13x1.5, 13x2.5, 13x4.0 Cáp điện 14x0.5,14x0.75, 14x1.0, 14x1.5, 14x2.5, 14x4.0 Cáp điện 15x0.5,15x0.75, 15x1.0, 15x1.5, 15x2.5, 15x4.0 Cáp điện 16x0.5,16x0.75, 16x1.0, 16x1.5, 16x2.5, 16x4.0 Cáp điện 17x0.5,17x0.75, 17x1.0, 17x1.5, 17x2.5, 17x4.0 Cáp điện 18x0.5,18x0.75, 18x1.0, 18x1.5, 18x2.5, 18x4.0 Cáp điện 19x0.5,19x0.75, 19x1.0, 19x1.5, 19x2.5, 19x4.0 Cáp điện 20x0.5,20x0.75, 20x1.0, 20x1.5, 20x2.5, 20x4.0 Cáp điện 21x0.5,21x0.75, 21x1.0, 21x1.5, 21x2.5, 21x4.0 Cáp điện 22x0.5,22x0.75, 22x1.0, 22x1.5, 22x2.5, 22x4.0 Cáp điện 23x0.5,23x0.75, 23x1.0, 23x1.5, 23x2.5, 23x4.0 Cáp điện 24x0.5,24x0.75, 24x1.0, 24x1.5, 24x2.5, 24x4.0 Cáp điện 25x0.5,25x0.75, 25x1.0, 25x1.5, 25x2.5, 25x4.0 Cáp điện 26x0.5,26x0.75, 26x1.0, 26x1.5, 26x2.5, 26x4.0 Cáp điện 27x0.5,27x0.75, 27x1.0, 27x1.5, 27x2.5, 27x4.0 Cáp điện 28x0.5,28x0.75, 28x1.0, 28x1.5, 28x2.5, 28x4.0 Cáp điện 29x0.5,29x0.75, 29x1.0, 29x1.5, 29x2.5, 29x4.0 Cáp điện 30x0.5,30x0.75, 30x1.0, 30x1.5, 30x2.5, 30x4.0 Cáp điện 31x0.5,31x0.75, 31x1.0, 31x1.5, 31x2.5, 31x4.0 Cáp điện 32x0.5,32x0.75, 32x1.0, 32x1.5, 32x2.5, 32x4.0 Cáp điện 33x0.5,33x0.75, 33x1.0, 33x1.5, 33x2.5, 33x4.0 Cáp điện 34x0.5,34x0.75, 34x1.0, 34x1.5, 34x2.5, 34x4.0 Cáp điện 35x0.5,35x0.75, 35x1.0, 35x1.5, 35x2.5, 35x4.0 Cáp điện 36x0.5,36x0.75, 36x1.0, 36x1.5, 36x2.5, 36x4.0 Cáp điện 37x0.5,37x0.75, 37x1.0, 37x1.5, 37x2.5, 37x4.0 Cáp điện 38x0.5,38x0.75, 38x1.0, 38x1.5, 38x2.5, 38x4.0 Cáp điện 39x0.5,39x0.75, 39x1.0, 39x1.5, 39x2.5, 39x4.0 Cáp điện 40x0.5,40x0.75, 40x1.0, 40x1.5, 40x2.5, 40x4.0 Cáp điện 41x0.5,41x0.75, 41x1.0, 41x1.5, 41x2.5, 41x4.0 Cáp điện 42x0.5,42x0.75, 42x1.0, 42x1.5, 42x2.5, 42x4.0 Cáp điện 43x0.5,43x0.75, 43x1.0, 43x1.5, 43x2.5, 43x4.0 Cáp điện 44x0.5,44x0.75, 44x1.0, 44x1.5, 44x2.5, 44x4.0 Cáp điện 45x0.5,45x0.75, 45x1.0, 45x1.5, 45x2.5, 45x4.0 Cáp điện 46x0.5,46x0.75, 46x1.0, 46x1.5, 46x2.5, 46x4.0 Cáp điện 47x0.5,47x0.75, 47x1.0, 47x1.5, 47x2.5, 47x4.0 Cáp điện 48x0.5,48x0.75, 48x1.0, 48x1.5, 48x2.5, 48x4.0 Cáp điện 49x0.5,49x0.75, 49x1.0, 49x1.5, 49x2.5, 49x4.0 Cáp điện 50x0.5,50x0.75, 50x1.0, 50x1.5, 50x2.5, 50x4.0 Cáp điện 3x2.5+1x1.5,3x4+1x2.5, 3x6+1x4, 3x10+1x6, 3x16+1x10, 3x25+1x16, 3x35+1x25, 3x35+1x16,3x50+1x25, 3x50+1x35 3x70+1x35, 3x70+1x50,3x95+1x50, 3x95+1x70, 3x120+1x70, 3x120+1x95, 3x150+1x95, 3x150+1x120,3x150+1x70, 3x185+1x120, 3x185+1x150, 3x185+1x95, 3x240+1x120, 3x240+1x150 3x240+1x185,3x300+1x240, 3x300+1x150, 3x400+1x240, 3x400+1x185, 3x400+1x300, 3x500+1x300,3x500+1x400 Cáp điện 3x2.5+2x1.5,3x4+2x2.5, 3x6+2x4, 3x10+2x6, 3x16+2x10, 3x25+2x16, 3x35+2x25, 3x35+2x16 Cáp điện 3x50+2x25,3x50+2x35, 3x70+2x35, 3x70+2x50, 3x95+2x50, 3x95+2x70, 3x120+2x70, 3x120+2x95 Cáp điện 3x150+2x95,3x150+2x120, 3x150+2x70, 3x185+2x120, 3x185+2x150, 3x185+2x95, 3x240+2x120,3x240+2x150 Cáp điện 3x240+2x185, 3x300+2x240,3x300+2x150, 3x400+2x240, 3x400+2x185, 3x400+2x300, 3x500+2x300, 3x500+2x400 Cáp điện 4x2.5+1x1.5,4x4+1x2.5, 4x6+1x4, 4x10+1x6, 4x16+1x10, 4x25+1x16, 4x35+1x25, 4x35+1x16 Cáp điện 4x50+1x25,4x50+1x35, 4x70+1x35, 4x70+1x50, 4x95+1x50, 4x95+1x70, 4x120+1x70, 4x120+1x95 Cáp điện 4x150+1x95,4x150+1x120, 4x150+1x70, 4x185+1x120, 4x185+1x150, 4x185+1x95, 4x240+1x120,4x240+1x150 Cáp điện 4x240+1x185,4x300+1x240, 4x300+1x150, 4x400+1x240, 4x400+1x185, 4x400+1x300, 4x500+1x300,4x500+1x400 sqmm - mm2 - mm
. n& V- s( W% L% U( ^9 s" K. S r" ^$ N
& W; |# u9 ~% j$ v+ u5 X0 S T
* U6 U8 ` \! E7 l4 q$ T e
! ?7 x' D5 t8 E5 y8 Y* R
9 A1 W$ J: t1 G8 p
( d" D7 G7 c5 W: a) N8 E . Dây cáp điệnNgọc Khánh, cáp điện Goldcup
7 f2 \3 a6 {/ S5 X k+ ] $ U" B: v6 V2 v! j4 r4 t& \1 [6 |, r
|